|
#1
|
|||
|
|||
![]() Điều hòa Midea Glory Family 2 chiều (MSM-09HR) ![]() Vận hành siêu êm Thậm chí còn yên lặng hơn cả tiếng thì thầm! Công nghệ tiên tiến của Mitsubishi Electric đã tạo nên máy điều hòa không khí vận hành êm đến không ngờ, phù hợp với mỗi gian phòng trong gia đình và trong cả môi trường làm việc. - Chế độ cài đặt ban đêm Nhấn nút hẹn giờ tắt, máy sẽ tự động chọn sang chế độ cài đặt ban đêm. Chức năng này giúp tránh sự thay đổi nhiệt độ đột ngột trong phòng trong khi ngủ bằng cách nhẹ nhàng tăng hay giảm nhiệt độ trước khi máy điều hòa tự động tắt. Tự khởi động lại Chức năng này cho phép máy tự động quay lại chế độ cài đặt ban đầu trong trường hợp bị ngắt điện đột ngột. Bạn có thể tiếp tục được ngủ ngon mà không cần thức dậy để mở lại máy điều hòa không khí. Chế độ điều chỉnh quạt điều gió Năm hướng thổi khác nhau sẽ đáp ứng mỗi yêu cầu làm lạnh trong phòng. Hơn nữa, chế độ đảo điều khiển các hướng gió thổi đến mỗi góc phòng, tiết kiệm được điện năng và giảm làm lạnh ở những nơi không cần thiết. Khi tắt, nắp hệ thống thông khí sẽ tự động đóng lại rất nhẹ nhàng. Cài đặt thời gian 24 tiếng Việc cài đặt giờ bật/tắt có thể thực hiện cùng một lúc sau khi cài 10 phút và hiệu trong suốt 24 tiếng trong ngày. Chế độ hút ẩm chức năng tự động giảm độ ẩm trong phòng trong khi vẫn duy trì nhiệt độ phòng cài đặt trước đó Chức năng tự chẩn đoán sự cố Trong trường hợp xảy ra sự cố, đi ốt LED sẽ phát sáng, giúp phát hiện chính xác điểm cần kiểm tra. Giải pháp chống ăn mòn dieu hoa midea Thông số kỹ thuật Thông tin chung Indoor Model Number (Trong nhà ) MSM – 09HR Outdoor Model Number (Ngoài trời)Btu / h 9000 EER [Btu/hW]COP Hút ẩm L / h Pt / h Lưu không khí (Indoor / Hi) m3/H 450 ft3/min Độ ồn ( dB ) Trong nhà 37/34/31 Ngoài trời Kích thước sản phẩm C*R*S (mm ) Trong nhà 750*250*196 Ngoài trời 700*535*235 Trọng lượng ( kg ) Trong nhà 8.5 Ngoài trời 29 Tính năng kỹ thuật Ống môi chất lỏng (mm ) 6.35 Ống môi chất ga (mm )9.5 Độ dài tối đa ống ga (m)15 Chênh lệch độ cao tối đa (m )Điện áp 220 - 240V Dòng điện (A) chiều lạnh4.5 Dòng điện (A) chiều nóngCông suất tiêu thụ ( W ) chiều lạnh 960 Công suất tiêu thụ ( W ) chiều nóng |
![]() |
Công cụ bài viết | |
Kiểu hiển thị | |
|
|