#1
|
|||
|
|||
Bảng giá xe Toyota tại Việt Nam tháng 10/2016
Bảng giá xe Toyota, Giá xe ô tô Toyota cập nhật tháng 10/2016 tại Bảng giá xe ô tô Việt Nam ẢnhModelThông sốGiá cũGiá mớiThay đổi Toyota YarisG 4 AT Động cơ: Xăng 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 1.3L Công suất: 84Hp/6000rpm Mô men: 121Nm/4200rpm670 triệu670 triệu0 triệu E 4 AT Động cơ: Xăng 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 1.3L Công suất: 84Hp/6000rpm Mô men: 121Nm/4200rpm617 triệu617 triệu0 triệu TOYOTA VIOS Limo 5 MT Động cơ: Xăng 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 1.3L Công suất: 107Hp/6000rpm Mô men: 141Nm/4200rpm532 triệu532 triệu0 triệu G CVT Động cơ: Xăng DOHC, VVT-i/ Dung tích 1.5L Công suất cực đại: 107Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:141Nm/4200rpm622 triệu622 triệu0 triệu E CVT Động cơ: Xăng DOHC, VVT-i/ Dung tích 1.5L Công suất cực đại: 107Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 141Nm/4200rpm564 triệu588 triệu24 triệu E 5 MT Động cơ: Xăng DOHC, VVT-i/ Dung tích 1.5L Công suất cực đại: 84Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 121Nm/4200rpm541 triệu564 triệu23 triệu TOYOTA COROLLA ALTIS 2.0 V (CVT-i)Động cơ: Xăng DOHC VVT-i képCông suất cực đại: 143Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:187Nm/3600rpm933 triệu933 triệu0 triệu 1.8 G (CVT)Động cơ: Xăng DOHC VVT-i kép Công suất cực đại: 138Hp/6400rpm Mô men xoắn cực đại: 173Nm/4000rpm797 triệu797 triệu0 triệu 6 MTĐộng cơ: Xăng DOHC VVT-i kép/ Dung tích 1.8L Công suất cực đại: 138Hp/6400rpm Mô men xoắn cực đại: 173Nm/4000rpm747 triệu747 triệu0 triệu TOYOTA CAMRY 2.5Q 6 AT Động cơ: Xăng DOHC, VVT-i kép, ACIS Công suất cực đại: 178Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:231Nm/4100rpm1.414 triệu1.414 triệu0 triệu 2.5G 6 AT Động cơ: Xăng DOHC, VVT-i kép, ACIS Công suất cực đại: 178Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:231Nm/4100rpm1.263 triệu1.263 triệu0 triệu 2.0E 6 AT Động cơ: Phun xăng trực tiếp D-4S Công suất cực đại: 165Hp/6500rpm Mô men xoắn cực đại:199Nm/4600rpm1.122 triệu1.122 triệu0 triệu TOYOTA INNOVA Innova V 6 AT 7 chỗ ngồi. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 137Hp/5600rpm Mô men xoắn cực đại:183Nm/4000rpm995 triệu995 triệu0 triệu Innova G 6 AT 7 chỗ ngồi. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 137Hp/5600rpm Mô men xoắn cực đại:183Nm/4000rpm859 triệu859 triệu0 triệu Innova E 5 MT 7 chỗ ngồi. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 137Hp/5600rpm Mô men xoắn cực đại:183Nm/4000rpm793 triệu793 triệu0 triệu Innova J 5 MT 7 chỗ ngồi. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 134Hp/5600rpm Mô men xoắn cực đại:182Nm/4000rpm727 triệu727 triệu0 triệu TOYOTA FT86 6 ATĐộng cơ: 2.0 I4 Boxer Công suất cực đại: 197Hp/5500rpm Mô men xoắn cực đại:205Nm/3400rpm– triệu1.636 triệu– triệu TOYOTA FORTUNER TRD 2.7V 4×4 4 AT Truyền động 4 bánh. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i Công suất cực đại: 158Hp/5200rpm Mô men xoắn cực đại:241Nm/3800rpm1.233 triệu1.233 triệu0 triệu TRD 2.7V 4×2 4 AT Truyền động cầu sau. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i Công suất cực đại: 158Hp/5200rpm Mô men xoắn cực đại:241Nm/3800rpm1.117 triệu1.117 triệu0 triệu 2.5V 4×4 4 AT Truyền động 4 bánh. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i Công suất cực đại: 158Hp/5200rpm Mô men xoắn cực đại:241Nm/3800rpm1.156 triệu1.156 triệu0 triệu 2.5V 4×2 4 AT Truyền động cầu sau. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i Công suất cực đại: 158Hp/5200rpm Mô men xoắn cực đại:241Nm/3800rpm1.040 triệu1.040 triệu0 triệu Diesel 4 AT Truyền động cầu sau. 2.5 I4 common rail Công suất cực đại: 142Hp/3400rpm Mô men xoắn cực đại:343Nm/2800rpm947 triệu947 triệu0 triệu TOYOTA LAND CRUISER PRADO 2.7L 6 AT Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, Dual VVT-i Công suất cực đại: 164Hp/5200rpm Mô men xoắn cực đại:246Nm/3800rpm2.331 triệu2.331 triệu0 triệu TOYOTA LAND CRUISER 4.7L 6 AT Động cơ: V8, VVT-i kép Công suất cực đại: 304Hp/5500rpm Mô men xoắn cực đại:439Nm/3400rpm3.720 triệu3.720 triệu0 triệu TOYOTA HILUX 3.0G 4×4 5 AT Động cơ: Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 161Hp/3400rpm Mô men xoắn cực đại:360Nm/3200rpm914 triệu914 triệu0 triệu 3.0G 4×4 6 MT Động cơ: Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 161Hp/3400rpm Mô men xoắn cực đại:343Nm/3200rpm843 triệu843 triệu0 triệu 2.5E 4×2 6 MT Động cơ: Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 142Hp/3400rpm Mô men xoắn cực đại:343Nm/2800rpm693 triệu693 triệu0 triệu |
CHUYÊN MỤC ĐƯỢC TÀI TRỢ BỞI |
Công cụ bài viết | |
Kiểu hiển thị | |
|
|